Bạn không thừa nhận rằng tôi đã không bị lừa dối? Tôi chưa bao giờ có bạn.結果 (越南文) 2:[復制]Bạn không thừa nhận để gian lận tôi? tôi sẽ không bao giờ được bạn.
Bạn không thừa nhận rằng tôi đã không bị lừa dối? Tôi chưa bao giờ có bạn.<br>結果 (越南文) 2:[復制]<br>Bạn không thừa nhận để gian lận tôi? tôi sẽ không bao giờ được bạn.
Bạn không thừa nhận rằng tôi đã không bị lừa dối? Tôi chưa bao giờ có bạn.<br>結果 (越南文) 2:[復制]<br>Bạn không thừa nhận để gian lận tôi? tôi sẽ không bao giờ được bạn.
Don't you admit that I wasn't deceived? I never had any friends.<br>3208080;:26524; (36234;;;, 2135;, 25911;2:[2448986;;;<br>You won't admit to cheating on me? I will never be friends.<br>