Thưa MR hao feng zou, Xin trân trọng chúc mừng Quý khách đã trở thành 的中文翻譯

Thưa MR hao feng zou, Xin trân trọn

Thưa MR hao feng zou, Xin trân trọng chúc mừng Quý khách đã trở thành Hội viên của Chương trình Bông Sen Vàng – Golden Lotus Plus ™ Để giúp chúng tôi nhận biết Hội viên và dặm được tự động cộng vào tài khoản của Quý khách, xin lưu ý thông báo số thẻ Hội viên là 9600071573  mỗi khi đặt chỗ, mua vé và xuất trình thẻ khi làm thủ tục chuyến bay cũng như khi sử dụng dịch vụ của các đối tác Chương trình. Thẻ Hội viên danh hiệu Bạc sẽ được gửi đến địa chỉ thư tín của Quý khách sau khi chuyến bay cộng dặm đầu tiên được thực hiện và dặm được cộng vào tài khoản. (Vui lòng liên hệ Chương trình Bông Sen Vàng nếu sau 6 tuần mà Quý khách vẫn chưa nhận được thẻ). Xin trân trọng cảm ơn Quý khách đã lựa chọn Chương trình Bông Sen vàng. Chúng tôi vui mừng chào đón Quý khách trên những chuyến bay kế tiếp với Vietnam Airlines. Kính thư, Chương trình Bông Sen Vàng – Vietnam Airlines Số 200 đường Nguyễn Sơn – Quận Long Biên – Hà Nội – Việt Nam. Website: http://www.vietnamairlines.com Email: glp@vietnamairlines.com Điện thoại: +844 38 7 30314 (Trong giờ hành chính) Fax: +844 38 2730 03 Hội viên Vàng, Bạch Kim vui lòng liên hệ: Tel: +844 38 7 38738 (Trong giờ hành chính) Email:premium.glp@vietnamairlines.com
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (中文) 1: [復制]
復制成功!
亲爱郝凤邹先生,恭敬地祝贺你已成为金莲花计划 — — 金莲花再加上 ™,来帮助我们确定成员的成员和英里将自动添加到您的帐户,请注意该通知的会员卡是 9600071573 只要有可能,买票和卡时检查在飞行时使用的合作伙伴计划的服务。银色奖杯会员卡将飞行之后发送到您的通讯地址加上采取第一英里和英里被添加到您的帐户。(请联络的金色莲花程序如果 6 周后您仍然没有收到卡)。衷心感谢您选择金色莲花程序。我们很高兴欢迎您在下一次的飞行向越南航空公司。真诚合作,金莲花程序 — — 200 阮越南航空公司的儿子 Long bien 区-河内-越南。网站: http://www.vietnamairlines.com 电子邮件: glp@vietnamairlines.com 电话: 844 38 7 30314 (办公时间) 内传真: 03 2730年 38 844 成员黄金、 白金,请联系: 电话: 844 38 7 38738 (内办公时间) 发送电子邮件: premium.glp@vietnamairlines.com
正在翻譯中..
結果 (中文) 2:[復制]
復制成功!
Thưa MR hao feng zou, Xin trân trọng chúc mừng Quý khách đã trở thành Hội viên của Chương trình Bông Sen Vàng – Golden Lotus Plus ™ Để giúp chúng tôi nhận biết Hội viên và dặm được tự động cộng vào tài khoản của Quý khách, xin lưu ý thông báo số thẻ Hội viên là 9600071573  mỗi khi đặt chỗ, mua vé và xuất trình thẻ khi làm thủ tục chuyến bay cũng như khi sử dụng dịch vụ của các đối tác Chương trình. Thẻ Hội viên danh hiệu Bạc sẽ được gửi đến địa chỉ thư tín của Quý khách sau khi chuyến bay cộng dặm đầu tiên được thực hiện và dặm được cộng vào tài khoản. (Vui lòng liên hệ Chương trình Bông Sen Vàng nếu sau 6 tuần mà Quý khách vẫn chưa nhận được thẻ). Xin trân trọng cảm ơn Quý khách đã lựa chọn Chương trình Bông Sen vàng. Chúng tôi vui mừng chào đón Quý khách trên những chuyến bay kế tiếp với Vietnam Airlines. Kính thư, Chương trình Bông Sen Vàng – Vietnam Airlines Số 200 đường Nguyễn Sơn – Quận Long Biên – Hà Nội – Việt Nam. Website: http://www.vietnamairlines.com Email: glp@vietnamairlines.com Điện thoại: +844 38 7 30314 (Trong giờ hành chính) Fax: +844 38 2730 03 Hội viên Vàng, Bạch Kim vui lòng liên hệ: Tel: +844 38 7 38738 (Trong giờ hành chính) Email:premium.glp@vietnamairlines.com
正在翻譯中..
結果 (中文) 3:[復制]
復制成功!
第ư一郝先生邹峰,鑫TRâN TRọNG CHúC MừNG区ýKHáCHđãTRởTHàNH Hộ我六êN CủCHươNG TRìNH BôNG SEN Vàng–金瓶梅加™ĐểGIúP CHúNG TôI NHậN双ếT Hộ我六êN VàDặMđượC Tựđộng CộNG VàO Tà我科ảN Củ曲ýKHáCH, 鑫LưUýTHôNG BáO SốTHẻHộ我六êN Là 9600071573 Mỗ我川崎đặT CHỗ,MUA VéVà徐ấT TRìNH THẻ川崎Làm阶ủTụC N CếChuy湾ũNG NHư川崎的ửDụNG DịCH VụCủC C C Táđố我áCHươNG TRìNH。第ẻHộ我六êN DaNH嗨ệU BạC的ẽđượC Gử我đếNđịCHỉTHưTíN Củ曲ýKHáCH秀川崎ChuyếN湾CộNG DặMđầU TIêNđượC THựC你好ệN VàDặMđượCộNG VàO Tà我科ảN.(VUI Lò吴李êN HệCHươNG TRìNH BôNG SEN Vàng nếU SAU 6涂ầN Mà区ýKHáCH VẫN通道ưNHậNđượC THẻ)。鑫TRâN TRọng CảMơN区ýKHáCHđãLựCH CHươọN NG TRìNH BôNG SEN Vàng。2ChúNG Tô我和MừNG CHàOđóN区ýKHáCH TRêN NHữNG ChuyếN湾Kế钛ếP Vớ我越南航空公司。KíNH THư,2ChươNG TRìNH BôNG SEN Vàng–越南航空公司的ố200đường nguyễN SơN–区ậN长双êN–HàNộ我–VIệT南。网站: http://www.vietnamairlines.com电子邮件: glp@vietnamairlines.comĐ我ệN寿ạ我:844 38 7 30314(仲GIờHàNH CHíNH)传真:844 38 2730 03小时ộ我六êN Vàng,BạCH基姆和我ò吴李êN Hệ:电话:844 38 7 38738(仲GIờHàNH CHíNH)电子邮件:premium.glp@vietnamairlines.com
正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: