问卷设计(中文版) “组织支持感与工作绩效关系”调查问卷 尊敬的女士/先生:首先非常感谢您参加此次问卷调查。本调查调查报告用于博士论文的写作的越南文翻譯

问卷设计(中文版) “组织支持感与工作绩效关系”调查问卷 尊敬的女士/

问卷设计(中文版)

“组织支持感与工作绩效关系”调查问卷

尊敬的女士/先生:
首先非常感谢您参加此次问卷调查。本调查调查报告用于博士论文的写作以及为企业组织承诺和员工工作绩效提供借鉴和学术研究。
问卷填答说明:
1.本调查纯属科学研究之用;
2.对您的填答信息,我们将严格保密,绝对不会泄露给第三方,也绝不会用于商业用途;
3.选择题均为单一选择,请在您选定的选项下画“了”;
4.答案并无对错之分,问卷不记名,请放心填写。
第一部分:个人基本信息
1.年龄:(l)20一25岁(2)26一30岁(3)31一40岁(4)40判上
2.性别:(l)男(2)女
3.婚姻状况:(I)未婚(2)己婚
4.是否供养家庭:
(价主要以我的」_资供养家庭(2)我部分地供养家庭(3)我只负担我白己
5.在现企业工作时间:
(l)0一l年(2)l一3年(3)4一6年(4)7一10年(5)11年以上
6.您的教师职称
(l)一级(2)二级(3)三级(4)高级
7.学历:
(l)初中及以一下(2)高中(中专与职中)(3)大专(4)本科(5)硕十及以上
8.跳槽次数:
(1)o次(2)I一2次(3)3一5次(4)6次及以上
第二部分:本部分是关于组织承诺的调查,请根据您的实际情况,在您的意见下划“√”
1一非常不同意,2一不同意,3一没意见,4一同意,5一非常同意
条 目

0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (越南文) 1: [復制]
復制成功!
问卷设计(中文版) “组织支持感与工作绩效关系”调查问卷 尊敬的女士/先生:首先非常感谢您参加此次问卷调查。本调查调查报告用于博士论文的写作以及为企业组织承诺和员工工作绩效提供借鉴和学术研究。问卷填答说明:1.本调查纯属科学研究之用;2.对您的填答信息,我们将严格保密,绝对不会泄露给第三方,也绝不会用于商业用途;3.选择题均为单一选择,请在您选定的选项下画“了”;4.答案并无对错之分,问卷不记名,请放心填写。第一部分:个人基本信息1.年龄:(l)20一25岁(2)26一30岁(3)31一40岁(4)40判上2.性别:(l)男(2)女3.婚姻状况:(I)未婚(2)己婚4.是否供养家庭:(价主要以我的」_资供养家庭(2)我部分地供养家庭(3)我只负担我白己5.在现企业工作时间:(l)0一l年(2)l一3年(3)4一6年(4)7一10年(5)11年以上6.您的教师职称(l)一级(2)二级(3)三级(4)高级7.学历:(l)初中及以一下(2)高中(中专与职中)(3)大专(4)本科(5)硕十及以上8.跳槽次数:(1)o次(2)I一2次(3)3一5次(4)6次及以上第二部分:本部分是关于组织承诺的调查,请根据您的实际情况,在您的意见下划“√”1一非常不同意,2一不同意,3一没意见,4一同意,5一非常同意条 目
正在翻譯中..
結果 (越南文) 2:[復制]
復制成功!
Thiết kế bảng hỏi (phiên bản Trung Quốc) , "Nhận thức Hỗ trợ tổ chức và công việc Performance" câu hỏi Dear Madam / Sir: Trước hết cảm ơn bạn rất nhiều để tham gia vào cuộc khảo sát này. Cuộc khảo sát cho báo cáo điều tra bằng văn bản luận án tiến sĩ và nghiên cứu khoa học cũng như cung cấp tài liệu tham khảo cho các doanh nghiệp cam kết tổ chức và thực hiện công việc. Bảng câu hỏi phỏng vấn Lưu ý: 1 cuộc khảo sát này là nhằm mục đích khoa học thuần túy, 2 người trả lời thông tin của bạn, chúng tôi sẽ bảo mật nghiêm ngặt và sẽ không được tiết lộ cho bên thứ ba, và sẽ không bao giờ được sử dụng cho mục đích thương mại; 3 lựa chọn câu hỏi là sự lựa chọn duy nhất, xin vui lòng rút ra trong lựa chọn của bạn tùy chọn "a"; 4 nào là đúng hay sai cho các câu hỏi ẩn danh, hãy yên tâm để điền vào. Phần I: thông tin cá nhân cơ bản 1 Tuổi: (l) 20 trên 25 tuổi (2) 26-30 năm (3) 31-40 năm (4) 40 câu 2 Sex: (l) M (2) nữ 3 Tình trạng hôn nhân: (I) Đơn (2) kết hôn 4 liệu để hỗ trợ các gia đình: (giá chủ yếu ở "_ tài trợ của mình để hỗ trợ các gia đình (2) Tôi một phần hỗ trợ các gia đình (3) Tôi chỉ có gánh nặng trắng của tôi 5. Các doanh nghiệp hiện nay thời gian làm việc: (L) 0 một năm l (2) l một trong ba năm (3) 4-6 năm (4) 7-10 năm trở lên (5) 11 năm 6 danh hiệu giáo viên của bạn (l) một (2) hai ba (3) (4) Senior 7 trình độ: (L) và trung học cơ sở để xem xét (2) trường trung học (trung học và dạy nghề) (3) đại học (4) đại học (5) Thạc sĩ và 110 hơn 8 lần để thoát: (1) O phụ (2) I-2 lần ba (3) một năm lần (4) và nhiều hơn sáu lần so với phần thứ hai: Phần này là về cuộc điều tra của tổ chức cam kết, tùy thuộc vào thực tế của bạn trường hợp, theo ý kiến của bạn được khoanh vùng "√" 1 một không đồng ý, không đồng ý 2, 3 không có ý kiến, 4 đồng ý, 5 hoàn toàn đồng ý nhập




























正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: