Lưu ý: đơn vị đăng ký số lượng lao động, chức vụ , chức danh nghề, mức的繁體中文翻譯

Lưu ý: đơn vị đăng ký số lượng lao

Lưu ý: đơn vị đăng ký số lượng lao động, chức vụ , chức danh nghề, mức tiền lương, tiền công đóng BHXH, thời gian bắt đầu tham gia BHXH của người lao động đều phải căn cứ theo khai trình lao động, thang bảng lương bảng đã đăng ký với Phòng (hoặc Sở) LĐ TB và XH, bảng lương thực tế tại đơn vị và hợp đồng lao động. Tuy nhiên, đơn vị không cần nộp bảng lương thực tế, hợp đồng lao động, khai trình lao động, thang bảng lương cho cơ quan BHXH.
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (繁體中文) 1: [復制]
復制成功!
注︰ 單位登記冊的雇員、 位置、 標題、 薪金、 工資履行、 時間數量開始服用 BHXH 的工人必須接地根據證詞面板工資單,有工人登記與房間 (或部門) LD 結核病和 XH,現實中的薪金股和勞動合同。然而,該單位不需要檔工資事實、 勞動合同、 勞動、 工資為 BHXH 機構。
正在翻譯中..
結果 (繁體中文) 2:[復制]
復制成功!
注:單位勞動力登記號碼,職務,職稱,工資或工資社會保險金,社會保險工作者的啟動時間必須申報勞動的基礎上,梯子£就業與勞動和社會事務的商會(或部門),在單位和勞動合同的實際工資登記。但是,單元不需要提交的實際工資,勞動合同,勞動申報,工資水平的VSS。
正在翻譯中..
結果 (繁體中文) 3:[復制]
復制成功!
我ưUý:đơN Vịđăng Ký的ốLượ吳老độNG,CHứC Vụ,CHứC DaNH NGHề,MứC TiềN LươNG,鈦ềN Côngđóng bhxh,THờ我吉安BắTđầU他們家bhxh CủNGườ我老độngđềU C N C pHả我ăứ西奧開府TRìNH老độNG,謝謝Bảng LươNG Bảngđ一̃đăng KÝVớ我光̀NG(HOặC的ở)LĐ結核病VÀXH,Bảng Lương ThựC TếTạ我đơN V H P Vàịợđồ吳老độNG。綏NHIêN,đơN VịKHông CầnộP Bảng Lương ThựC Tế,HợPđồ吳老độNG,開府TRìNH老độNG,謝謝Bảng Lương趙Cơ泉bhxh。
正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: