e- Trường hợp một trong hai bên muốn chấm dứt Hợp đồng trước thời hạn 的中文翻譯

e- Trường hợp một trong hai bên muố

e- Trường hợp một trong hai bên muốn chấm dứt Hợp đồng trước thời hạn thì phải thông báo cho bên kia biết trước ít nhất 01 tháng và phải được chấp thuận bằng văn bản của bên kia. Trong trường hợp Hợp đồng được hai bên đồng ý chấm dứt trước thời hạn thì bên B có trách nhiệm hoàn trả lại số tiền mà bên A đã trả trước (nếu có) sau khi đã trừ đi các khoản tiền thuê nhà xưởng ứng với số thời gian thuê thực tế và các chi phí khác (nếu có). Khi hợp đồng này chấm dứt trước thời hạn theo thỏa thuận và đảm bảo thời hạn thông báo trước thì bên đề nghị chấm dứt không bị phạt và bồi thường.
e- In case any party wishes to terminate the contract before the deadline, it shall notify the other party at least one (01) month and must be agreed in writing by the other party. In that case, the party B shall refund the amount that Party A has paid (if any) after deducting the actual lease fees and other expenses (if any). When the contract is terminated before its expiry, the offeror will not pay any penalty or compensation.
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (中文) 1: [復制]
復制成功!
e-情况下任何一方想要在最后期限之前结束合同,他们必须通知另一方知道至少 12 个月,必须以书面形式经另一方。合同终止,双方同意提前的时间,然后的方 B 是负责退款支付的金额,一方已提前 (如果有) 在扣除租金后围场数实际租住时间和其他费用 (如果有)。当本合同根据协议提前终止,并确保时限提前通知时,缔约方提出终止非刑罚和补偿。e 在种情况下任何缔约方希望在截止日期之前终止合同,应通知另一方至少一 1 个月,必须经另一方书面同意。在这种情况下,乙方应退还甲方已支付 (如果有) 的金额扣除的实际租赁费用和其他费用 (如果有)。当在其期限届满前终止合约时,要约人不会支付任何罚款或赔偿。
正在翻譯中..
結果 (中文) 2:[復制]
復制成功!
e yêu cầu của một trong những sớm chấm dứt hợp đồng thì phải báo cho bên kia ít nhất là 01 tháng, nó phải được sự chấp thuận bằng văn bản của bên kia. Trong trường hợp này cả hai bên đã đồng ý chấm dứt hợp đồng trước thời hạn, B có trách nhiệm số tiền sau khi đã trừ tiền thuê của số thuê bao trả trước Đảng cơ sở quỹ nhà ở (nếu có) thời gian thực tế cho thuê và các chi phí khác (nếu có). Khi thỏa thuận, theo thỏa thuận, và để đảm bảo rằng các nhà cung cấp không có thời gian trước khi các hình phạt và bồi thường chấm dứt thời hạn thông báo trước khi chấm dứt.
Nếu một trong hai bên muốn chấm dứt hợp đồng trước thời hạn điện tử, nó chỉ cần thông báo cho nhau ít nhất một (01) tháng khác và Phái đồng ý của người khác bằng văn bản. Trong trường hợp hợp tác, các bên chỉ được hoàn trả sau khi trừ tiền thuê và các chi phí khác (nếu có) tại một nước thành CO đã thanh toán số tiền (nếu có). Khi chấm dứt trước khi hết hạn hợp đồng, bên chào sẽ không phải trả bất kỳ khoản tiền phạt hoặc bồi thường.
正在翻譯中..
結果 (中文) 3:[復制]
復制成功!
E - TRường HợP MộT仲海BêN亩ốN CHấM DứT HợPđồng TrướC日ờ我ạnìpHả我ôNG BáO Cho BêN起亚双ếT TRướCít NHấT 01áng VàpHả我đượC CHấP四ậN Bằng VăN BảN C B Nủê起亚。仲量联行TRường Hợp HợPđồngđượC海BêNđồngýCHấM DứT TRướC日ờ我ạnìBêN B CóTRáCH公司ệM HOàn TrảLạ我的ố钛ềN MàBêN个đãTRảTRướC(nếU Có)秀川崎đãTRừđ我Các Khoả氮钛ền ThuêNHàXưởngứng Vớ我的ố日ờ我吉安周四ê日ựC T V CếàáC池pHíKHáC(nếU Có)。川崎HợPđồNG NàY CHấM DứT TRướC日ờ我ạN西奥日ỏ一周四ậN VàđảM B O日ảờ我ạnôNG BáO TRướC日ìBêNđềNGHịCHấM DứT KHôNG BịpHạT V Bàồ我ườNG。如有任何一方希望在截止期限前终止合同,应在另一个月内通知另一方(01)个月,并须由另一方书面同意。在这种情况下,乙方应退还甲方已支付的费用(如有的话),扣除实际租赁费用及其他费用(如有的话)。在合同期满前终止,要约人将不会支付任何罚款或赔偿。
正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: