一天我心血来潮,想去买只会讲话的鸟回来养养,於是逛到一家鸟店去了,一进门就看到一只鹦鹉躺在笼子里,一动也不动,一只脚还挂在笼子上,正好奇想去的越南文翻譯

一天我心血来潮,想去买只会讲话的鸟回来养养,於是逛到一家鸟店去了,一进

一天我心血来潮,想去买只会讲话的鸟回来养养,於是逛到一家鸟店去了,一进门就看到一只鹦鹉躺在笼子里,一动也不动,一只脚还挂在笼子上,正好奇想去问问老板

时,看到笼子外面贴著一张纸,写著
"我没有生病"
"脚也没有受伤"
"更不是死掉"
"我就喜欢这样躺著",
於是觉得这只鹦鹉满有个性的,就把它买回家....
接著一个礼拜,每天教这只鹦鹉说话....."叫爸爸","叫爸爸"可是它都没有反 应,每天只会睡觉,经过两三个礼拜还是一样。这可惹火了我,就把它丢到鸡笼子去泄恨 ....

隔天去看时,只见鹦鹉抓著一只鸡说"叫爸爸","叫爸爸"........
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (越南文) 1: [復制]
復制成功!
Một ngày một xung đột ngột, tôi muốn mua một con chim biết nói nâng cao nâng cao, sau đó lang thang trên một cửa hàng chim, lay cửa đã thấy một con vẹt trong lồng, mà không cần di chuyển, một chân vẫn còn trong lồng, chỉ tò mò hỏi ông chủKhi tôi thấy đưa ra một mảnh giấy ra khỏi lồng của mình, đã viết"Tôi không bị bệnh""Và cũng không làm họ đau""Không chết""Tôi thích cách nằm"Vì vậy hãy suy nghĩ của con vẹt này có cá tính, chỉ cần mua nó....Sau một tuần, dạy con vẹt nói mỗi ngày...... "Cha", "Cha", nhưng nó không trả lời, chỉ ngủ ngày, sau khi hai hoặc ba tuần là vẫn như nhau. Mà chọc tức tôi, đặt nó trong lồng gà để mặc dù...Ngày hôm sau, khi tôi đã đi để xem, thấy con vẹt vồ lấy một con gà đã nói, "Cha", "Bố".........
正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2025 I Love Translation. All reserved.

E-mail: