2.2.3 Thời hạn của giấy phép xuất khẩuThời hạn hiệu lực trên giấy phép的中文翻譯

2.2.3 Thời hạn của giấy phép xuất k

2.2.3 Thời hạn của giấy phép xuất khẩu
Thời hạn hiệu lực trên giấy phép xuất khẩu thay đổi tùy theo ngày giao hàng trong hợp đồng. Thông thường, thời hạn của giấy phép xuất khẩu hết hạn sau khoảng 6 tháng ban hành. Nếu một giấy phép xuất khẩu không được sử dụng trong thời gian hợp lệ, các nhà điều hành có thể áp dụng cho một phần mở rộng trong thời gian hiệu lực của giấy phép xuất khẩu và giấy phép xuất khẩu mới sẽ được phát hành.
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (中文) 1: [復制]
復制成功!
2.2.3 期间的出口许可证
在出口许可证有效期取决于合同中交付。通常情况下,出口许可证的期限届满后约 6 个月的成文法则。如果在有效的时间,不使用出口许可证操作员在出口许可证的有效期时间可申请延期和将发出新的出口许可证.
正在翻譯中..
結果 (中文) 2:[復制]
復制成功!
2.2.3出口许可证的期限
根据该合约的交割日远期疗效的出口许可证而有所不同。通常情况下,出口许可证的持续时间约6个月其颁布后到期。如果出口许可证未在有效期内使用,操作者可以申领出口许可证和出口许可证有效期的延长将予发行之新。
正在翻譯中..
結果 (中文) 3:[復制]
復制成功!
2.2.3 THờ我ạN CủGIấY pHéP T U
徐ấKHẩTHờ我ạN嗨ệU LựC TRêN GIấY pHéP T U徐ấKHẩ他们đổ我ùY西奥ngàY GIAO Hàng仲量联行HợPđồng。第ôNG THường,THờ我ạN CủGIấY pHéP徐ấT KHẩU HếT HạN秀科ảNG 6届áNG禁止HàNH。Nếμmột GIấY pHéP T U徐ấKHẩKHôngđượC的ửDụNG仲量联行THờ我ợGian H P Lệ,CáC NHàđ我ềU HàNH CóTHểáP Dụng首席人事官MộT pHầN MởRộNG仲量联行THờ我吉安嗨ệU LựCủGIấY pHéP徐ấT KHẩU VàGIấY pHéP徐ấT KHẩμmớ我的ẽđượC pHáT Hà
NH
正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: