炒什锦墨鱼饭THỰC ĐƠN SET 1 VND 838,000 ++/người, tối thiểu 2 ngườiTôm chiên 的中文翻譯

炒什锦墨鱼饭THỰC ĐƠN SET 1 VND 838,000 ++

炒什锦墨鱼饭THỰC ĐƠN SET 1
VND 838,000 ++/người, tối thiểu 2 người
Tôm chiên giòn với salad trái cây

Súp bắp thịt cua

Sụn gà rang muối ớt

Thịt bò xào sốt tiêu đen

Rau mùa xào tỏi

Cơm chiên Dương Châu

Trái cây thập cẩm

Súp Hải Sản Chua Cay Kiểu Cung Đình

Tôm Rang Lòng Đỏ Trứng Muối

Cá Tuyết Hấp Kiểu Hong Kong

Sườn Heo Sốt Mật Ong và Tiêu Đen

Rau Mùa Xào Tỏi

Cơm Chiên Dăm Bông và Rau Mùa Kiểu Dương Châu

Trái Cây Tươi Thập Cẩm

Khai Vị Quay Thập Cẩm

Súp Hải Sản Bong Bóng Cá

Bò Xào Sốt X.O

Tôm Rang Tỏi Ớt

Cá Mú Hấp Kiểu Hong Kong

Rau Mùa Xào Nấm

Mì Xào Hải Sản Thập Cẩm

Chè Đậu Hủ Hạnh Nhân với Nhãn

Tôm Chiên Giòn Salad Trái Cây

Súp Đuôi Bò Tiềm Thảo Mộc Trung Hoa

Sò Điệp và Tôm Xào Bông Cải Xanh

Cá Mú Hấp Tỏi Vàng

Bò Xào Hành

Rau Mùa Hầm Sò Điệp Khô với Nước Dùng Thượng Hạng

Cơm Chiên Gà Cá Mặn

Bánh Nếp Nhân Mè Đen

Vịt Quay Bắc Kinh

Súp Hải Sản Bong Bóng Cá

Bào Ngư Lát Hầm Nấm Đông Cô và Sốt Dầu Hào

Toâm Rang Ngũ Cốc và Trứng

Cá Mú Hấp Dăm Bông và Rau Mùa

Rau Mùa Xào Thịt Vịt

Cơm Chiên Hải Sản

Tôm chiên giòn với salad trái cây

Súp bắp thịt cua

Sụn gà rang muối ớt

Thịt bò xào sốt tiêu đen

Rau mùa xào tỏi

Cơm chiên Dương Châu

Trái cây thập cẩm

Hai Món Nóng Khai Vị Đặc Trưng Của Nhà Hàng Li Bai

Súp Hải Sản Chua Cay Kiểu Cung Đình

Tôm Rang Lòng Đỏ Trứng Muối

Cá Tuyết Hấp Kiểu Hong Kong

Sườn Heo Sốt Mật Ong và Tiêu Đen

Rau Mùa Xào Tỏi

Cơm Chiên Dăm Bông và Rau Mùa Kiểu Dương Châu

Trái Cây Tươi Thập Cẩm

Súp Hải Sản Bong Bóng Cá

Bò Xào Sốt X.O

Tôm Rang Tỏi Ớt

Cá Mú Hấp Kiểu Hong Kong

Rau Mùa Xào Nấm

Mì Xào Hải Sản Thập Cẩm

Chè Đậu Hủ Hạnh Nhân với Nhãn


Súp Đuôi Bò Tiềm Thảo Mộc Trung Hoa

Sò Điệp và Tôm Xào Bông Cải Xanh

Cá Mú Hấp Tỏi Vàng

Bò Xào Hành

Rau Mùa Hầm Sò Điệp Khô với Nước Dùng Thượng Hạng

Cơm Chiên Gà Cá Mặn

Bánh Nếp Nhân Mè Đen


Súp Hải Sản Bong Bóng Cá

Bào Ngư Lát Hầm Nấm Đông Cô và Sốt Dầu Hào

Toâm Rang Ngũ Cốc và Trứng

Cá Mú Hấp Dăm Bông và Rau Mùa

Rau Mùa Xào Thịt Vịt

Cơm Chiên Hải Sản

Chè Tuyết Giáp Tiềm Hạt Sen và Táo Đỏ
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (中文) 1: [復制]
復制成功!
设置的炒什锦墨鱼饭 1越南盾 838.000 + + 每人最低 2 人脆皮虾沙拉配水果蟹肉玉米羹烤的鸡软骨盐胡椒炒的黑胡椒酱牛肉炒的蒜季节蔬菜扬州的炒米粉水果品种香辣海鲜汤风格法院烤咸蛋蛋黄虾Hong 港式蒸鳕鱼叉烧酱、 蜂蜜、 黑胡椒炒的蒜季节蔬菜火腿炒饭扬州风格蔬菜的季节新鲜水果的分类开胃菜联合旋转海鲜鱼泡沫牛肉炒酱 X.O烤的大蒜虾辣椒Hong 港式蒸石斑菠菜蘑菇炒季节海鲜什锦炒面茶的杏仁豆腐脆皮炸虾和水果沙拉中药炖的牛肉尾汤虾扇贝和炒西兰花金蒜蒸石斑牛肉洋葱干干贝炖季节蔬菜肉汤上级咸鱼鸡粒炒饭黑芝麻大米蛋糕娱乐把鸭北京海鲜鱼泡沫鲍鱼片和蘑菇油Toâm 烤麦片和鸡蛋火腿和蔬菜清蒸石斑鱼的季节炒的鸭肉季节蔬菜海鲜炒饭脆皮虾沙拉配水果蟹肉玉米羹烤的鸡软骨盐胡椒炒的黑胡椒酱牛肉炒的蒜季节蔬菜扬州的炒米粉水果品种来两份热狗开胃菜的餐厅,典型李白香辣海鲜汤风格法院烤咸蛋蛋黄虾Hong 港式蒸鳕鱼叉烧酱、 蜂蜜、 黑胡椒炒的蒜季节蔬菜火腿炒饭扬州风格蔬菜的季节新鲜水果的分类海鲜鱼泡沫牛肉炒酱 X.O烤的大蒜虾辣椒Hong 港式蒸石斑菠菜蘑菇炒季节海鲜什锦炒面茶的杏仁豆腐中药炖的牛肉尾汤虾扇贝和炒西兰花金蒜蒸石斑牛肉洋葱干干贝炖季节蔬菜肉汤上级咸鱼鸡粒炒饭黑芝麻大米蛋糕娱乐海鲜鱼泡沫鲍鱼片和蘑菇油Toâm 烤麦片和鸡蛋火腿和蔬菜清蒸石斑鱼的季节炒的鸭肉季节蔬菜海鲜炒饭雪茶边界导致莲花种子和红苹果
正在翻譯中..
結果 (中文) 2:[復制]
復制成功!
炒什锦墨鱼饭THỰC ĐƠN SET 1
VND 838,000 ++/người, tối thiểu 2 người
Tôm chiên giòn với salad trái cây

Súp bắp thịt cua

Sụn gà rang muối ớt

Thịt bò xào sốt tiêu đen

Rau mùa xào tỏi

Cơm chiên Dương Châu

Trái cây thập cẩm

Súp Hải Sản Chua Cay Kiểu Cung Đình

Tôm Rang Lòng Đỏ Trứng Muối

Cá Tuyết Hấp Kiểu Hong Kong

Sườn Heo Sốt Mật Ong và Tiêu Đen

Rau Mùa Xào Tỏi

Cơm Chiên Dăm Bông và Rau Mùa Kiểu Dương Châu

Trái Cây Tươi Thập Cẩm

Khai Vị Quay Thập Cẩm

Súp Hải Sản Bong Bóng Cá

Bò Xào Sốt X.O

Tôm Rang Tỏi Ớt

Cá Mú Hấp Kiểu Hong Kong

Rau Mùa Xào Nấm

Mì Xào Hải Sản Thập Cẩm

Chè Đậu Hủ Hạnh Nhân với Nhãn

Tôm Chiên Giòn Salad Trái Cây

Súp Đuôi Bò Tiềm Thảo Mộc Trung Hoa

Sò Điệp và Tôm Xào Bông Cải Xanh

Cá Mú Hấp Tỏi Vàng

Bò Xào Hành

Rau Mùa Hầm Sò Điệp Khô với Nước Dùng Thượng Hạng

Cơm Chiên Gà Cá Mặn

Bánh Nếp Nhân Mè Đen

Vịt Quay Bắc Kinh

Súp Hải Sản Bong Bóng Cá

Bào Ngư Lát Hầm Nấm Đông Cô và Sốt Dầu Hào

Toâm Rang Ngũ Cốc và Trứng

Cá Mú Hấp Dăm Bông và Rau Mùa

Rau Mùa Xào Thịt Vịt

Cơm Chiên Hải Sản

Tôm chiên giòn với salad trái cây

Súp bắp thịt cua

Sụn gà rang muối ớt

Thịt bò xào sốt tiêu đen

Rau mùa xào tỏi

Cơm chiên Dương Châu

Trái cây thập cẩm

Hai Món Nóng Khai Vị Đặc Trưng Của Nhà Hàng Li Bai

Súp Hải Sản Chua Cay Kiểu Cung Đình

Tôm Rang Lòng Đỏ Trứng Muối

Cá Tuyết Hấp Kiểu Hong Kong

Sườn Heo Sốt Mật Ong và Tiêu Đen

Rau Mùa Xào Tỏi

Cơm Chiên Dăm Bông và Rau Mùa Kiểu Dương Châu

Trái Cây Tươi Thập Cẩm

Súp Hải Sản Bong Bóng Cá

Bò Xào Sốt X.O

Tôm Rang Tỏi Ớt

Cá Mú Hấp Kiểu Hong Kong

Rau Mùa Xào Nấm

Mì Xào Hải Sản Thập Cẩm

Chè Đậu Hủ Hạnh Nhân với Nhãn


Súp Đuôi Bò Tiềm Thảo Mộc Trung Hoa

Sò Điệp và Tôm Xào Bông Cải Xanh

Cá Mú Hấp Tỏi Vàng

Bò Xào Hành

Rau Mùa Hầm Sò Điệp Khô với Nước Dùng Thượng Hạng

Cơm Chiên Gà Cá Mặn

Bánh Nếp Nhân Mè Đen


Súp Hải Sản Bong Bóng Cá

Bào Ngư Lát Hầm Nấm Đông Cô và Sốt Dầu Hào

Toâm Rang Ngũ Cốc và Trứng

Cá Mú Hấp Dăm Bông và Rau Mùa

Rau Mùa Xào Thịt Vịt

Cơm Chiên Hải Sản

Chè Tuyết Giáp Tiềm Hạt Sen và Táo Đỏ
正在翻譯中..
結果 (中文) 3:[復制]
復制成功!
炒什锦墨鱼饭THỰCĐƠN组1
838000越南盾/ NGườ我,Tố我ểU 2 ngườ我
TôM卡êN GIòN Vớ我沙拉TRá我âY

的úP BắpịT CUA

的ụN Gà响亩ố我ớT

THịT BòXàO Số氚钛êUđEN

RAU MùXàO Tỏ我

CơM卡êN DươNG CHâU

TRá我âY THậP Cẩ我

的úp Hả我的ảN Chua礁KIểU据说ĐìNH

TôM L NGĐỏTRứ响òNG亩ố我

Cá绥ếT Hấp KiểU香港

的ườN HEO的ốT mậT Ong Và钛êUĐEN

RAU MùXàO Tỏ我

CơM卡êN DăM BôNG VàRAU MùKIểU DươNG CHâU

TRá我CâY TươiậP CẩM

开Vị码头THậP CẩM

的úp Hả我的ảN奉Bóng Cá

BòXàO SốT X.O

TôM T T我Ớỏ响

CáMúHấP文ểU香港

RAU MùXàO NấM

MìXàO Hả我的ảnậP CẩM

CHèĐậU HủHạNH NHâN VớI NHãN

TôM卡êN GIòN沙拉TRá我âY

的úPĐUô我Bò钛ềm阶ảO MộC中和

的òĐ我ệP VàTôm×àông C O Bả我xanh

áM H CúấP TỏI-Vàng

BòXàO HàNH

RAU MùHầM SòĐ我ệP KHôVớ我ướC DùNG THượNG Hạng

CơM卡êN GàCáMặN

BáNH nếp NHâN MèĐEN

VịT码头BắC Kinh

的úp Hả我的ảN奉Bóng C B Oá

àNGưLáT HầM nấMĐông CôVà的ốT DầU HàO

到â我打电话ũốNG C C VàTRứng

áM H CúấP DăM BôNG VàRAU Mù一

RAU MùXàO THịT VịT

CơM卡êN Hả我的ảN

TôM卡êN GIòN Vớ我沙拉TRá我âY

的úP BắpịT CUA

的ụN Gà响亩ố我ớT

THịT BòXàO Số氚钛êUđEN

RAU MùXàO Tỏ我

CơM卡êN DươNG CHâU

TRá我âY THậP CẩM

海MóNóNG开VịĐặC TRưng CủNHàHà纳克李杜

的úp Hả我的ảN Chua礁KIểU据说ĐìNH

TôM L NGĐỏTRứ响òNG亩ố我

Cá绥ếT Hấp KiểU香港

的ườN HEO的ốT mậT Ong Và钛êUĐEN

RAU MùXàO Tỏ我

CơM卡êN DăM BôNG VàRAU MùKIểU DươNG CHâU

TRá我CâY TươiậP CẩM

的úp Hả我的ảN奉Bóng Cá

BòXàO SốT X.O

TôM T T我Ớ响ỏ

CáMúHấP文ểU香港

RAU MùXàO NấM

MìXàO Hả我的ảnậP CẩM

CHèĐậU HủHạNH NHâN VớI NHãN


的úPĐUô我Bò钛ềm阶ảO MộC中和

我的òĐệP VàTôm×àông C O Bả我xanh

áM H CúấP TỏI-Vàng

BòXàO HàNH

RAU MùHầM SòĐ我ệP KHôV我ớướC DùNG THượNG Hạng

CơM卡êN GàCáMặN

BáNH nếp NHâN MèĐEN


的úp Hả我的ảN奉Bóng Cá

BàO ngưLáT HầM nấMĐông CôVà的ốT DầU HàO

到âM响ngũCốC VàTRứng

áM H CúấP DăM BôNG VàRAU Mù一

RAU MùXàO T V THịịT

CơM卡êN Hả我的ảN

2Chè绥ết GIáP钛ềM HạT SEN VàTáOĐỏ
正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: